Hengshui Qualified Filter Screen Co., Ltd. sales@metalconveyorbelt.com 86-318-7595879
Sâu trong lòng mỏ, bên cạnh những lò luyện thép, và giữa tiếng ồn ào của các nhà máy xi măng, một lực lượng thầm lặng vận chuyển vật liệu một cách đều đặn, chịu đựng sự mài mòn cường độ cao trong khi đảm bảo sản xuất công nghiệp không bị gián đoạn. Đây là băng tải hạng nặng M-24—một sản phẩm cấp công nghiệp nổi tiếng về hiệu suất và độ tin cậy vượt trội.
Băng tải M-24 là một giải pháp linh hoạt, hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng tải nặng. Được thiết kế để chịu được các điều kiện vận hành khắc nghiệt, nó là lựa chọn ưu tiên cho các ngành như khai thác mỏ, xây dựng và sản xuất xi măng. Được chế tạo từ các vật liệu cao cấp, băng M-24 tự hào có khả năng chống mài mòn, chịu va đập và độ bền xé vượt trội. Cấu trúc chắc chắn của nó đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và kéo dài tuổi thọ, ngay cả dưới tải trọng cực lớn và môi trường khắc nghiệt.
Với lực kéo và độ bám vượt trội, băng M-24 vận chuyển vật liệu một cách hiệu quả trên những khoảng cách xa và độ dốc lớn. Thiết kế nhiều lớp của nó có lớp phủ cao su bền và lõi gia cố, tăng cường tính linh hoạt và khả năng chịu tải. Được cấu tạo từ cao su tổng hợp và cốt vải, M-24 thích ứng với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Chữ "M" trong M-24 là viết tắt của "modified" (đã sửa đổi), trong khi "24" biểu thị độ bền kéo đứt tối thiểu của băng tính bằng megapascals (MPa).
Hiệu suất vượt trội của băng tải M-24 khiến nó trở nên không thể thiếu trong nhiều ngành:
Băng M-24 vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp nhờ các thuộc tính chính của nó:
Các thông số kỹ thuật của băng M-24 phản ánh hiệu suất mạnh mẽ của nó:
| Tiêu chuẩn | Cao su phủ | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài khi đứt (%) | Khả năng chống mài mòn (mm³) | Độ bám dính giữa lớp phủ và lớp vải (N/mm) (≤1.9mm) | Độ bám dính giữa lớp phủ và lớp vải (N/mm) (>1.9mm) | Độ bám dính giữa các lớp vải (N/mm) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AS 1332-N17 | 17 | 400 | 200 | 4 | 4 | 4.8 | 6 |
| AS 1332-M24 | 24 | 450 | 125 | 4 | 4 | 4.8 | 6 |
| Tiêu chuẩn | Cao su phủ | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài khi đứt (%) | Khả năng chống mài mòn (mm³) | Độ bám dính giữa lớp phủ và lớp vải (N/mm) (≤1.9mm) | Độ bám dính giữa lớp phủ và lớp vải (N/mm) (>1.9mm) | Độ bám dính giữa các lớp vải (N/mm) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RMA-I | 17 | 400 | 200 | 3 | 4 | 4.4 | 4 |
| RMA-II | 14 | 400 | 250 | 3 | 4 | 4.4 | 4 |
| Tiêu chuẩn | Cao su phủ | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài khi đứt (%) | Khả năng chống mài mòn (mm³) | Độ bám dính giữa lớp phủ và lớp vải (N/m) (≤1.5mm) | Độ bám dính giữa lớp phủ và lớp vải (N/mm) (>1.5mm) | Độ bám dính giữa các lớp vải (N/mm) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DIN 22102-Z | 15 | 350 | 250 | 3.5 | 3.5 | 4.5 | 5 |
| DIN 22102-W | 18 | 400 | 90 | 3.5 | 3.5 | 4.5 | 5 |
| DIN 22102-Y | 20 | 400 | 150 | 3.5 | 3.5 | 4.5 | 5 |
| DIN 22102-X | 25 | 450 | 120 | 3.5 | 3.5 | 4.5 | 5 |
Để đảm bảo độ ổn định và hiệu suất lâu dài, việc bảo trì thường xuyên là rất cần thiết. Nên vệ sinh đúng cách, điều chỉnh độ căng và thay thế kịp thời các bộ phận bị mòn để tối đa hóa tuổi thọ hoạt động của băng tải.